Xuất nhập khẩu hàng hóa là một hoạt động kinh doanh quan trọng, chịu sự điều chỉnh của nhiều quy định pháp luật, đặc biệt là về thuế và thủ tục hải quan. Tại Việt Nam, hệ thống pháp luật liên quan đến xuất nhập khẩu bao gồm Luật Hải quan, Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và các văn bản hướng dẫn thi hành.
1. Các loại thuế áp dụng đối với hàng hóa xuất nhập khẩu
Theo quy định tại Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu số 107/2016/QH13, hàng hóa khi xuất khẩu hoặc nhập khẩu vào Việt Nam có thể phải chịu các loại thuế sau:
- Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu: Áp dụng theo Biểu thuế xuất nhập khẩu do Chính phủ ban hành. Một số mặt hàng được miễn hoặc áp thuế suất ưu đãi theo các Hiệp định thương mại tự do (FTA) mà Việt Nam tham gia.
- Thuế giá trị gia tăng (VAT): Theo Luật Thuế giá trị gia tăng số 13/2008/QH12, hàng hóa nhập khẩu chịu thuế VAT với các mức 0%, 5% hoặc 10% tùy vào loại hàng hóa.
- Thuế tiêu thụ đặc biệt: Áp dụng đối với một số mặt hàng như rượu, bia, thuốc lá, ô tô nhập khẩu theo Luật Thuế tiêu thụ đặc biệt số 27/2008/QH12.
- Thuế bảo vệ môi trường: Một số mặt hàng như xăng dầu, than đá nhập khẩu phải chịu thuế này theo Luật Thuế bảo vệ môi trường số 57/2010/QH12.
Ngoài ra, hàng hóa nhập khẩu có thể phải chịu các loại phí khác như phí kiểm dịch, phí an ninh hàng hóa, phí kiểm tra chuyên ngành.

2. Thủ tục hải quan khi xuất nhập khẩu hàng hóa
Thủ tục hải quan được quy định trong Luật Hải quan số 54/2014/QH13 và Nghị định số 08/2015/NĐ-CP của Chính phủ. Các bước chính trong quá trình làm thủ tục hải quan bao gồm:
2.1. Khai báo hải quan
Doanh nghiệp hoặc cá nhân thực hiện khai báo hải quan trên hệ thống VNACCS/VCIS theo quy định tại Thông tư số 39/2018/TT-BTC.
Hồ sơ khai báo hải quan bao gồm:
- Tờ khai hải quan điện tử
- Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
- Hợp đồng mua bán hàng hóa
- Chứng từ vận tải (Vận đơn – Bill of Lading)
- Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) nếu áp dụng ưu đãi thuế quan
- Giấy phép xuất nhập khẩu đối với hàng hóa có điều kiện
2.2. Kiểm tra hồ sơ và phân luồng hải quan
Sau khi khai báo, hệ thống hải quan điện tử sẽ tự động phân luồng tờ khai theo 3 luồng:
- Luồng xanh: Miễn kiểm tra hồ sơ và hàng hóa, thông quan ngay.
- Luồng vàng: Kiểm tra hồ sơ giấy tờ trước khi thông quan.
- Luồng đỏ: Kiểm tra thực tế hàng hóa, có thể kèm kiểm tra hồ sơ giấy tờ.
2.3. Nộp thuế và hoàn tất thủ tục thông quan
- Doanh nghiệp nộp thuế xuất nhập khẩu qua hệ thống điện tử của Tổng cục Hải quan.
- Sau khi hoàn tất nghĩa vụ thuế, hàng hóa sẽ được thông quan và có thể vận chuyển ra khỏi cảng hoặc kho ngoại quan.
3. Chính sách ưu đãi và miễn giảm thuế xuất nhập khẩu
Nhằm hỗ trợ doanh nghiệp, Việt Nam có các chính sách ưu đãi thuế đối với một số đối tượng và mặt hàng:
- Miễn thuế nhập khẩu đối với nguyên liệu sản xuất xuất khẩu (theo Điều 16 Luật Thuế xuất nhập khẩu 2016).
- Áp dụng mức thuế suất ưu đãi theo các Hiệp định thương mại tự do (FTA) như EVFTA, CPTPP.
- Chính sách hoàn thuế nhập khẩu đối với hàng hóa nhập khẩu sau đó tái xuất theo Điều 19 của Luật Quản lý thuế số 38/2019/QH14.
4. Xử phạt vi phạm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu
Các hành vi vi phạm quy định về thuế và thủ tục hải quan có thể bị xử phạt hành chính hoặc xử lý hình sự theo Nghị định 128/2020/NĐ-CP. Một số vi phạm phổ biến gồm:
- Khai sai tờ khai hải quan để trốn thuế.
- Không nộp thuế đúng hạn.
- Nhập khẩu hàng cấm, hàng giả.
Mức phạt có thể từ vài triệu đồng đến hàng trăm triệu đồng, tùy mức độ vi phạm. Trường hợp nghiêm trọng có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
Việc tuân thủ quy định về thuế và thủ tục hải quan giúp doanh nghiệp xuất nhập khẩu hoạt động ổn định, tránh rủi ro pháp lý. Các doanh nghiệp cần cập nhật thường xuyên các chính sách mới để đảm bảo thực hiện đúng quy định và tận dụng ưu đãi thuế một cách hiệu quả. Chính phủ cũng đang từng bước cải cách thủ tục hải quan, giảm bớt thủ tục hành chính, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp phát triển thương mại quốc tế.
LIÊN HỆ TƯ VẤN